Mã hoá ổ đĩa

Định nghĩa của Disk Encryption:

hóa một biện pháp bảo mật trong lĩnh vực quản bảo mật dữ liệu. hóađĩa (HDD, SSD, USB,…) một công nghệ bảo vệ thông tin bằng cách chuyển đổi thành . Mã hóađĩa sử dụng phần mềm hoặc phần cứng để hóa mọi bit dữ liệu trênđĩa để ngăn chặn truy cập truy cập trái phép lưu trữ dữ liệu.

Những lợi ích của Disk Encryption:

  • Bảo vệ dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng và nhạy cảm được bảo vệ khỏi truy cập trái phép. 
  • An toàn trong trường hợp mất mát thiết bị: Bảo vệ dữ liệu khi thiết bị bị mất hoặc đánh cắp, ngăn cản người khác truy cập vào thông tin. 
  • Tuân thủ quy định bảo mật: Giúp tổ chức tuân thủ các quy định và yêu cầu bảo mật trong ngành, tránh vi phạm pháp luật. 
  • Phòng ngừa rò rỉ dữ liệu: Giảm thiểu nguy cơ rò rỉ dữ liệu bằng cách đảm bảo rằng dữ liệu đã bị mã hóa. 
  • Tăng cường an ninh vật lý: Cung cấp lớp bảo vệ bổ sung trước truy cập trái phép đối với thiết bị vật lý. 
  • Giảm rủi ro bảo mật toàn hệ thống: Góp phần giảm thiểu rủi ro bảo mật tổng thể của hệ thống và dữ liệu. 
  • Bảo mật thông tin quan trọng: Đảm bảo an toàn cho dữ liệu nhạy cảm và thông tin cá nhân, tuân thủ yêu cầu bảo mật.

Một số phương pháp cụ thể của Disk Encryption:

  • Mã hóa toàn bộ đĩa (Full Disk Encryption – FDE) 
  • Mã hóa thời gian thực và mã hóa nhanh (on-the-fly encryption – OTFE)  
  • Mã hóa tệp (File-Level Encryption – FLE) 
  • Mã hóa đĩa và module đáng tin cậy (Trusted Platform Module – TPM) 

Cách hoạt động của Disk Encryption

  1. Khởi tạo quá trình mã hóa: Khi bật nguồn hoặc khởi động hệ thống, quá trình mã hóa được kích hoạt. Một khóa mã hóa được tạo ra hoặc nhập vào. 
  2. Mã hóa dữ liệu: Toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa cứng (hoặc toàn bộ phân vùng) được biến đổi thông qua thuật toán mã hóa. Mỗi khối dữ liệu trước khi được lưu trữ trên đĩa đều được mã hóa. 
  3. Khóa giải mã: Khi người dùng cố gắng truy cập dữ liệu, hệ thống yêu cầu nhập khóa giải mã. Khóa này được dùng để giải mã dữ liệu để nó trở thành đọc được và sử dụng được. 
  4. Giải mã dữ liệu: Nếu khóa giải mã nhập đúng, dữ liệu được giải mã và trả về dạng thông thường để người dùng truy cập và sử dụng. 
  5. Quản lý khóa mã hóa: Quản lý khóa mã hóa rất quan trọng để đảm bảo tính bảo mật. Các khóa mã hóa cần được lưu trữ an toàn, và quyền truy cập vào khóa cũng cần được quản lý cẩn thận. 
  6. Quản lý trường hợp khẩn cấp: Kế hoạch khắc phục sự cố mất khóa giải mã hoặc tình huống khẩn cấp là cần thiết để đảm bảo khả năng truy cập dữ liệu trong trường hợp không mong muốn. 
  7. Cập nhật và kiểm tra khả năng khôi phục: Đảm bảo việc cập nhật thường xuyên và kiểm tra khả năng khôi phục từ bản sao lưu mã hóa để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. 
  8. Bảo vệ khóa và quản lý an toàn: Đảm bảo rằng các khóa mã hóa và thông tin liên quan được bảo vệ an toàn và không bị truy cập trái phép.